Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 Bảng EHuấn luện viên trưởng: Diego Giustozzi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nicolás Sarmiento | (1992-12-03)3 tháng 12, 1992 (23 tuổi) | Palma | |
2 | 2HV | Damián Stazzone | (1986-01-31)31 tháng 1, 1986 (30 tuổi) | Latina | |
3 | 3TV | Alamiro Vaporaki | (1983-12-01)1 tháng 12, 1983 (32 tuổi) | Boca Juniors | |
4 | 2HV | Gerardo Battistoni | (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (33 tuổi) | Latina | |
5 | 4TĐ | Maximiliano Rescia | (1987-10-29)29 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | Sangiorgese | |
6 | 4TĐ | Fernando Wilhelm | (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (34 tuổi) | Arzignano Grifo | |
7 | 4TĐ | Leandro Cuzzolino | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | Montesilvano | |
8 | 4TĐ | Santiago Basile | (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (28 tuổi) | Boca Juniors | |
9 | 3TV | Cristian Borruto | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | Montesilvano | |
10 | 4TĐ | Constantino Vaporaki | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (26 tuổi) | Boca Juniors | |
11 | 4TĐ | Alan Brandi | (1987-11-24)24 tháng 11, 1987 (28 tuổi) | Benfica | |
12 | 1TM | Matías Quevedo | (1984-03-11)11 tháng 3, 1984 (32 tuổi) | Ferro | |
13 | 1TM | Guido Mosenson | (1989-03-07)7 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | Hebraica | |
14 | 3TV | Pablo Taborda | (1986-09-03)3 tháng 9, 1986 (30 tuổi) | Boca Juniors |
Huấn luện viên trưởng: Ricardo Sobral
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alexandr Gurov | (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (22 tuổi) | Kairat Almaty | |
2 | 1TM | Higuita | (1986-06-06)6 tháng 6, 1986 (30 tuổi) | Kairat Almaty | |
3 | 4TĐ | Arnold Knaub | (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (21 tuổi) | Astana-Tulpar Karagandy | |
4 | 2HV | Dauren Nurgozhin | (1990-05-21)21 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | Kairat Almaty | |
5 | 4TĐ | Alexandr Grebonos | (1987-10-09)9 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | Astana-Tulpar Karagandy | |
6 | 2HV | Léo | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | Sporting | |
7 | 4TĐ | Nikolay Pengrin | (1984-08-07)7 tháng 8, 1984 (32 tuổi) | Astana-Tulpar Karagandy | |
8 | 2HV | Dinmukhambet Suleimenov | (1981-08-25)25 tháng 8, 1981 (35 tuổi) | Kairat Almaty | |
9 | 4TĐ | Alexandr Dovgan | (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (28 tuổi) | Astana-Tulpar Karagandy | |
10 | 3TV | Chingiz Yessenamanov | (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | Kairat Almaty | |
11 | 2HV | Mikhail Pershin | (1989-10-19)19 tháng 10, 1989 (26 tuổi) | Kairat Almaty | |
12 | 4TĐ | Pavel Taku | (1988-08-30)30 tháng 8, 1988 (28 tuổi) | Astana-Tulpar Karagandy | |
13 | 2HV | Ilya Mun | (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (23 tuổi) | Astana-Tulpar Karagandy | |
14 | 2HV | Douglas | (1988-10-15)15 tháng 10, 1988 (27 tuổi) | Kairat Almaty |
Huấn luện viên trưởng: Juliano Schmeling
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Phillip Mango | (1995-08-28)28 tháng 8, 1995 (21 tuổi) | Marist Fire | |
2 | 1TM | Paul Huia | (1983-03-01)1 tháng 3, 1983 (33 tuổi) | Marist Fire | |
3 | 3TV | Elliot Ragomo | (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | Marist Fire | |
4 | 4TĐ | George Stevenson | (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (24 tuổi) | Marist Fire | |
5 | 3TV | Francis Lafai | (1990-10-21)21 tháng 10, 1990 (25 tuổi) | Marist Fire | |
6 | 3TV | Robert Laua | (1991-09-08)8 tháng 9, 1991 (25 tuổi) | Marist Fire | |
7 | 2HV | James Egeta | (1990-08-10)10 tháng 8, 1990 (26 tuổi) | South Brisbane | |
8 | 3TV | Jeffery Bule | (1991-11-15)15 tháng 11, 1991 (24 tuổi) | Marist Fire | |
9 | 3TV | Micah Leaalafa | (1991-06-01)1 tháng 6, 1991 (25 tuổi) | Auckland City | |
10 | 2HV | Samuel Osifelo | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (25 tuổi) | Kossa | |
11 | 4TĐ | Coleman Makau | (1992-11-25)25 tháng 11, 1992 (23 tuổi) | Kossa | |
12 | 3TV | Jack Wetney | (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (26 tuổi) | Solomon Warriors | |
13 | 4TĐ | Mathias Saru | (1991-02-05)5 tháng 2, 1991 (25 tuổi) | Marist Fire | |
14 | 2HV | Alvin Hou | (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (19 tuổi) | Marist Fire |
Huấn luện viên trưởng: Diego Solís
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Álvaro Santamaría | (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (28 tuổi) | Grupo Line | |
2 | 4TĐ | Gilberth Garro | (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (25 tuổi) | Borussia | |
3 | 4TĐ | Carlos Chavés | (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (36 tuổi) | Barrio Peralta | |
4 | 3TV | Isaías Mora | (1989-11-27)27 tháng 11, 1989 (26 tuổi) | Hatillo | |
5 | 2HV | Adonay Vindas | (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (30 tuổi) | Borussia | |
6 | 2HV | Víctor Fonseca | (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (23 tuổi) | Goicoechea | |
7 | 4TĐ | Alejandro Paniagua | (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (30 tuổi) | Barrio Peralta | |
8 | 3TV | Juan Cordero | (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (28 tuổi) | Borussia | |
9 | 3TV | Marco Carvajal | (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (34 tuổi) | Goicoechea | |
10 | 2HV | Edwin Cubillo | (1987-08-23)23 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | Borussia | |
11 | 3TV | Yariel Sandi | (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (23 tuổi) | Grupo Line | |
12 | 3TV | Diego Zúñiga | (1990-07-11)11 tháng 7, 1990 (26 tuổi) | Grupo Line | |
13 | 3TV | Erick Brenes | (1989-12-16)16 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | Paraíso | |
14 | 1TM | Jairo Toruno | (1983-11-22)22 tháng 11, 1983 (32 tuổi) | T-Shirt Mundo |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 http://www.fifa.com/futsalworldcup/index.html http://www.fifadata.com/document/FFWC/2016/pdf/FFW... http://www.slbenfica.pt/30/news/info/RWvoZYK5vEKji... https://web.archive.org/web/20120808100551/http://... https://web.archive.org/web/20161015010335/http://... https://web.archive.org/web/20161019213233/http://...